Kết quả tra cứu ngữ pháp của てぃーてぃーてぃーてれって てれてぃてぃてぃ 〜だれのケツ〜
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N5
Xếp hàng, liệt kê
て~て
Nối câu
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Đánh giá
て … て
... Ơi là ..., quá