Các từ liên quan tới てぃーてぃーてぃーてれって てれてぃてぃてぃ 〜だれのケツ〜
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
ティータ てぃーたー
Tester
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
ETN いー・てぃー・えぬ
chứng khoán etn
ありえんてぃー アリエンティー
that's impossible, I can't believe it
CFTC(Commodities Futures Trading Commission) しーえふてぃーしー
ủy ban giao dịch hàng hóa tương lai (cftc)
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp