Kết quả tra cứu ngữ pháp của ていしゅつきげん
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
について
Về...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)