提出期限
ていしゅつきげん「ĐỀ XUẤT KÌ HẠN」
☆ Danh từ
Hạn cuối cùng

ていしゅつきげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ていしゅつきげん
提出期限
ていしゅつきげん
hạn cuối cùng
ていしゅつきげん
đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...)
Các từ liên quan tới ていしゅつきげん
sự xông ra phá vây, chuyến bay, lần xuất kích
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
định ra giới hạn
hay lảng tránh ; có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm
essay on art