Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
提出期限
ていしゅつきげん
hạn cuối cùng
đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...)
しゅつげき
sự xông ra phá vây, chuyến bay, lần xuất kích
げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
げんじつてき
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
げんつき
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ
しきゅうてきしゅつ
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
げんていてき
định ra giới hạn
しんしゅつきぼつ
hay lảng tránh ; có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm
しゅんいつ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
「ĐỀ XUẤT KÌ HẠN」
Đăng nhập để xem giải thích