Kết quả tra cứu ngữ pháp của てかてかする
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không