てかてかする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lấp lánh; sáng bóng.

Bảng chia động từ của てかてかする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | てかてかする |
Quá khứ (た) | てかてかした |
Phủ định (未然) | てかてかしない |
Lịch sự (丁寧) | てかてかします |
te (て) | てかてかして |
Khả năng (可能) | てかてかできる |
Thụ động (受身) | てかてかされる |
Sai khiến (使役) | てかてかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | てかてかすられる |
Điều kiện (条件) | てかてかすれば |
Mệnh lệnh (命令) | てかてかしろ |
Ý chí (意向) | てかてかしよう |
Cấm chỉ(禁止) | てかてかするな |
てかてかする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てかてかする
lấp lánh; sáng bóng.
書き捨てる かきすてる
để viết và ném ra khỏi; để viết cẩu thả; để bắt đầu viết rồi dừng phần - cách xuyên qua
低下する ていか ていかする
sụt
いかれてる いかれてる
Một trạng thái không bình thường
かき立てる かきたてる
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây
立てかける 立てかける
dựa vào
かてて加えて かててくわえて
hơn nữa; ngoài ra
転嫁する てんかする
quy cho; đổ lỗi cho