Kết quả tra cứu ngữ pháp của てがける
N1
がてら
Nhân tiện
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
したがって
Vì vậy/Do đó