手がける
Làm, trực tiếp làm, thực hiện

Từ đồng nghĩa của 手がける
Bảng chia động từ của 手がける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手がける/てがけるる |
Quá khứ (た) | 手がけた |
Phủ định (未然) | 手がけない |
Lịch sự (丁寧) | 手がけます |
te (て) | 手がけて |
Khả năng (可能) | 手がけられる |
Thụ động (受身) | 手がけられる |
Sai khiến (使役) | 手がけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手がけられる |
Điều kiện (条件) | 手がければ |
Mệnh lệnh (命令) | 手がけいろ |
Ý chí (意向) | 手がけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手がけるな |
てがける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てがける
手がける
てがける
làm, trực tiếp làm, thực hiện
手掛ける
てがける
Bắt tay vào làm, bắt đầu tự làm một việc gì đó.
てがける
cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng, cái mũi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý
Các từ liên quan tới てがける
割り当て額 わりあてがく
sự phân công; sự định vị
割当額 わりあてがく
sự phân công; sự định vị
sự phân công, sự giao việc, sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, cho gia đình
額に汗を滲ませて ひたいにあせをにじませて がくにあせをにじませて
trán đầm đìa mồ hôi
手軽 てがる
nhẹ nhàng; đơn giản
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
手懸け てかけ てがけ
cách cầm trên (về) một đối tượng mà làm dễ dàng mang
手が空く てがあく てがすく
rảnh tay