Kết quả tra cứu ngữ pháp của てきせいくれーむ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho