Kết quả tra cứu ngữ pháp của てきをうつ
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
について
Về...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...