てきをうつ
Quell the enemy

てきをうつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てきをうつ
てきをうつ
quell the enemy
敵を討つ
てきをうつ
để chế ngự kẻ thù
Các từ liên quan tới てきをうつ
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
気を付けて きをつけて
cẩn thận, chú ý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)
網をうつ あみをうつ
đánh lưới.
逸を以て労を待つ いつをもってろうをまつ いっをもってろうをまつ
chờ cho kẻ thù mệt mỏi để dành thắng lợi
手付けを打つ てつけをうつ
thanh toán tiền cọc của hợp đồng
chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ
薮をつついて蛇を出す やぶをつついてへびをだす
đừng làm điều gì thừa thãi, nó sẽ gây tai họa