てきをうつ
Quell the enemy

てきをうつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てきをうつ
てきをうつ
quell the enemy
敵を討つ
てきをうつ
để chế ngự kẻ thù
Các từ liên quan tới てきをうつ
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ
theo thủ tục
気を付けて きをつけて
cẩn thận, chú ý
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé tháng
từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao