Kết quả tra cứu ngữ pháp của てっか
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
てよかった
May mà đã
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...