てっか
Trò cờ bạc

てっか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てっか
てっか
trò cờ bạc
鉄火
てっか
trò cờ bạc
照る
てる
chiếu sáng
Các từ liên quan tới てっか
てるてる坊主 てるてるぼうず
cầu nguyện thời tiết đẹp
事立てる ことだてる ことたてる
để làm cho cái gì đó khác nhau; để làm cho một lớn là thứ (của)
聞き捨てる ききすてる ききずてる
lờ đi; giám sát
剃り捨てる そりすてる すりすてる
cắt tóc, cạo đầu
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
撤回する てっかい てっかいする
bãi bỏ; hủy bỏ
充てる あてる
đầy đủ; bố trí; sắp xếp
イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...