Kết quả tra cứu ngữ pháp của てっしょう
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi