徹する
てっする「TRIỆT」
☆ Suru verb - special class
Đắm chìm; cống hiến hết mình; làm một cách chuyên tâm
今後平和外交
に
徹
する
Cống hiến hết mình cho ngành ngoại giao hòa bình sau này
教師
に
徹
する
覚悟
だ.
Tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên
夜
を
徹
して
勉強
した.
Học thâu đêm
Thấm qua; len vào; xuyên qua
夜
を
徹
して
勉強
した.
Học thâu đêm
夜
を
徹
する
Thâu đêm
Tin tưởng
平和主義
に
徹
する
Tin tưởng vào chủ nghĩa hòa bình .

てっしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てっしょう
徹する
てっする
đắm chìm
お歯黒
おはぐろ かね てっしょう
răng đen
徹宵
てっしょう
tất cả đêm
てっしょう
việc thức suốt đêm
Các từ liên quan tới てっしょう
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm
恨み骨髄に徹する うらみこつずいにてっする
ác cảm sâu sắc; mối thù khắc cốt ghi tâm; ghét đến tận xương tủy
徹底する てっていする
làm triệt để
撤去する てっきょする
bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ
以てする もってする
làm bằng cách sử dụng; làm thông qua việc
発展する はってん はってんする
hưng phát
撤回する てっかい てっかいする
bãi bỏ; hủy bỏ
決定する けってい けっていする
quyết