Kết quả tra cứu ngữ pháp của てっとうてつび
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
について
Về...
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
及び
Và...
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...