徹頭徹尾
てっとうてつび「TRIỆT ĐẦU TRIỆT VĨ」
☆ Trạng từ
Hoàn toàn, từ đầu đến cuối
Trở đi trở lại

Từ đồng nghĩa của 徹頭徹尾
adverb
てっとうてつび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てっとうてつび
徹頭徹尾
てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
てっとうてつび
hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực.
撤頭徹尾
てっとうてつび
Hoàn toàn, từ đầu đến cuối