Kết quả tra cứu ngữ pháp của てつがくてき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho