Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哲学的
てつがくてき
mang tính triết học
triết học
哲学的人間学 てつがくてきにんげんがく
philosophical anthropology
ねつりきがくてき
nhiệt động
ぼつがてき
khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người
てつづきてき
theo thủ tục
りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
かがくてき
hoá học
ギリシャ哲学 ギリシャてつがく ギリシアてつがく
triết học Hy Lạp
哲学 てつがく
triết