Kết quả tra cứu ngữ pháp của てづめ
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu