てづめ
Thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép

てづめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てづめ
てづめ
thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp.
手詰め
てづめ
việc dồn (đối phương) vào thế bí
てづめ
thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp.
手詰め
てづめ
việc dồn (đối phương) vào thế bí