Kết quả tra cứu ngữ pháp của てにいれる
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là