手に入れる
てにいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tha động từ
Vào tay, có được, đặt được

Bảng chia động từ của 手に入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手に入れる/てにいれるる |
Quá khứ (た) | 手に入れた |
Phủ định (未然) | 手に入れない |
Lịch sự (丁寧) | 手に入れます |
te (て) | 手に入れて |
Khả năng (可能) | 手に入れられる |
Thụ động (受身) | 手に入れられる |
Sai khiến (使役) | 手に入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手に入れられる |
Điều kiện (条件) | 手に入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手に入れいろ |
Ý chí (意向) | 手に入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手に入れるな |
てにいれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てにいれる
手に入れる
てにいれる
Vào tay, có được, đặt được
てにいれる
đạt được, thu được, giành được.