Kết quả tra cứu ngữ pháp của てびかえる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?