Kết quả tra cứu ngữ pháp của てまえどり
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~あえて
Dám~
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...