Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới てまえどり
前撮り まえどり
việc chụp ảnh trước
手前ども てまえども
chúng tôi, chúng ta
歩どまり ぶどまり
lợi suất đầu tư, mức sinh lợi
type of nigirizushi
駅前通り えきまえどおり
đường phố bên trong đối diện (của) nhà ga
建て前 たてまえ てまえ
khung nhà.
江戸前 えどまえ
Kiểu Tokyo.
江戸間 えどま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)