Kết quả tra cứu ngữ pháp của てまねく
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa