手招く
てまねく「THỦ CHIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

Bảng chia động từ của 手招く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手招く/てまねくく |
Quá khứ (た) | 手招いた |
Phủ định (未然) | 手招かない |
Lịch sự (丁寧) | 手招きます |
te (て) | 手招いて |
Khả năng (可能) | 手招ける |
Thụ động (受身) | 手招かれる |
Sai khiến (使役) | 手招かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手招く |
Điều kiện (条件) | 手招けば |
Mệnh lệnh (命令) | 手招け |
Ý chí (意向) | 手招こう |
Cấm chỉ(禁止) | 手招くな |
てまねく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てまねく
手招く
てまねく
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
てまねく
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
Các từ liên quan tới てまねく
手真似 てまね
ra hiệu bằng tay
くねくね クネクネ ぐねぐね グネグネ
ngoằn nghèo (đường đi)
手をこまねく てをこまねく てをこまぬく
bó tay
手招き てまねき
sự vẫy tay để ra hiệu
nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt
sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis
招く まねく
mời; rủ.
天遍 てんあまね
tai họa tự nhiên; đánh hiện tượng trong thiên đàng và trái đất