Kết quả tra cứu ngữ pháp của てらしあわせる
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với