照らし合わせる
So sánh, đối chiếu

Bảng chia động từ của 照らし合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照らし合わせる/てらしあわせるる |
Quá khứ (た) | 照らし合わせた |
Phủ định (未然) | 照らし合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 照らし合わせます |
te (て) | 照らし合わせて |
Khả năng (可能) | 照らし合わせられる |
Thụ động (受身) | 照らし合わせられる |
Sai khiến (使役) | 照らし合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照らし合わせられる |
Điều kiện (条件) | 照らし合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 照らし合わせいろ |
Ý chí (意向) | 照らし合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照らし合わせるな |
てらしあわせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てらしあわせる
照らし合わせる
てらしあわせる
so sánh, đối chiếu
てらしあわせる
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản
Các từ liên quan tới てらしあわせる
chung, tập thể
trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn; thịt thú săn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy, (thể dục, thể thao) không sung sức, thể thao) sung sức, có những tham vọng cao hơn, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu, play, anh thắng cuộc, việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi, việc làm đã thất bại, đánh bạc, thua bạc khánh kiệt, như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt (chân, tay); què, thọt
現わす あらわす
thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
表わす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện
著わす あらわす
viết; xuất bản
現す あらわす
biểu lộ
著す あらわす
viết; xuất bản
sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng