Kết quả tra cứu ngữ pháp của てるてるあした
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
てある
Có làm gì đó
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
たことがある
Đã từng
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...