Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充てる あてる
đầy đủ; bố trí; sắp xếp
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
宛てる あてる
Đến địa chỉ
中てる あてる
to hit something aimed at (maliciously), to hit a prize (lottery, etc.)
仕立て上げる したてあげる
dàn dựng, tạo dưng
仕立てる したてる
may, khâu
閉てる たてる
đóng
点てる たてる
pha trà, nghi thức trà đạo