Kết quả tra cứu ngữ pháp của てるてるいのち
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)
N5
ている
Đang... (hiện tại)
N5
Hoàn tất
ている
Đã... (hoàn tất)
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N5
Liên tục
ている
Lặp đi lặp lại