Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới てるてるいのち
命を捨てる いのちをすてる
từ bỏ cuộc sống, hy sinh mạng sống
手に乗る てにのる
bị lọt vào bẫy của ai đó
凍てる いてる
đóng băng
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt, làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định; hạn định (giá cả, nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, mức chịu đựng cao nhất
付いてる ついてる ついている
may mắn
落ち着いている おちついている
bình tĩnh
打ち捨てる うちすてる
bỏ mặc, bỏ qua...
朽ち果てる くちはてる
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng