Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんでんばらばら
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo