てんでんばらばら
てんでばらばら
Theo mong muốn của riêng ai
☆ Tính từ đuôi な
Đa dạng, phong phú, khác nhau

てんでんばらばら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てんでんばらばら
バラバラ ばらばら
lung tung; tản mát; rời rạc.
ばらばら事件 ばらばらじけん
vụ giết người trong đó nạn nhân bị cắt thành từng mảnh, vụ giết người giết người
電信柱 でんしんばしら
cột điện thoại
ばらで買う ばらでかう
mua lẻ.
仕手柱 してばしら シテばしら
upstage right pillar (on a noh stage), where the main actor stands at the start and end of the play
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn
có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc