Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんとして
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
としても
Dù/Dẫu
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...