てんとして
Trơ trẽn.

てんとして được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てんとして
てんとして
trơ trẽn.
恬として
てんとして
nonchalantly
Các từ liên quan tới てんとして
儼として げんとして
long trọng; nghiêm trọng; uy nghi; đạo mạo
厳として げんとして
chính xác; long trọng
頑として がんとして
chắc chắn, bướng bỉnh
主として しゅとして おもとして
chủ yếu; chính.
時として ときとして
có khi, có lúc, có trường hợp
突として とつとして
thình lình, đột ngột
証として しょうとして あかしとして
bên trong ra hiệu (của); trong sự chứng minh (của)
法として ほーとして
modulo