Kết quả tra cứu ngữ pháp của であるから
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...