であるから
であるからして
☆ Cụm từ
Therefore, and so, for that reason, accordingly, consequently, hence

であるから được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới であるから
現われ出る あらわれでる
xuất hiện
赤字である あかじである
hụt.
汗できらきら光る あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
火を見るより明らかである ひをみるよりあきらかである
rõ như ban ngày (thường dùng chỉ việc biết trước kết quả xấu chắc chắn sẽ xảy ra)
然有らぬ体で さあらぬていで しかあらぬからだで
như thể đã không có chuyện gì xảy ra
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
明るみに出る あかるみにでる
đưa ra ánh sáng