Kết quả tra cứu ngữ pháp của できあい
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...