溺愛
できあい「NỊCH ÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nuông chiều một cách mù quáng , thái quá

Bảng chia động từ của 溺愛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溺愛する/できあいする |
Quá khứ (た) | 溺愛した |
Phủ định (未然) | 溺愛しない |
Lịch sự (丁寧) | 溺愛します |
te (て) | 溺愛して |
Khả năng (可能) | 溺愛できる |
Thụ động (受身) | 溺愛される |
Sai khiến (使役) | 溺愛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溺愛すられる |
Điều kiện (条件) | 溺愛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 溺愛しろ |
Ý chí (意向) | 溺愛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 溺愛するな |
できあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu できあい
溺愛
できあい
nuông chiều một cách mù quáng , thái quá
出来合い
できあい
đồ làm sẵn
できあい
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật
Các từ liên quan tới できあい
kết quả, đáp số, do bởi, do mà ra, dẫn đến, đưa đến, kết quả là
tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên, chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
出来秋 できあき
mùa thu trong mùa gặt.
出来具合 できぐあい
kết quả; hiệu ứng; sự thực hiện; thành công
出商い であきない
sự bán hàng rong.
向きである むきである
quay mặt về
出合い であい
một cuộc gặp gỡ