Kết quả tra cứu ngữ pháp của できこと
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N5
とき
Khi...
N5
できる
Có thể
N2
Đề tài câu chuyện
ことで
Về, liên quan đến
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
たところで
Dù... thì cũng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn