Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
できこと
sự việc
出来事
できごと できこと
Việc đã xảy ra
ことができる
có thể; có khả năng; được phép
こき落とす こきおとす
to thresh
とことこ
briskly with small steps, trotting
ことこと
lốc cốc; lách cách; nhừ
ことが出来る ことができる
Có thể (làm, thực hiện,v.v.) ~
ことので
from the fact that...
ところで
thế còn, nhân tiện
欠くことのできない かくことのできない
không thể thiếu