Kết quả tra cứu ngữ pháp của できそこない
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Thời điểm
そこで
Ở đó, vào lúc ấy (Thời điểm)
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
ばこそ
Chính vì