出来損ない
できそこない
☆ Danh từ
Sự thất bại; làm tồi tệ; tốt cho không gì

できそこない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu できそこない
出来損ない
できそこない
sự thất bại
できそこない
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại
Các từ liên quan tới できそこない
出来損なう できそこなう
thất bại
sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với, đánh trượt
出損なう でそこなう
thất bại
磯撫で いそなで
mythical shark-like demon sea monster with barbed tail fin, said to live off the coast of Matsuura and other places in Western Japan, Beach Stroker
nghe lầm
出来っこない できっこない
không thể nào
長袖 シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ ながそで シャツ
áo sơ mi dài tay
できない相談 できないそうだん
đề xuất không hợp lý