Kết quả tra cứu ngữ pháp của できない私が、くり返す。
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
~がほしいです
Muốn
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
のが~です
Thì...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
んですが
Chẳng là
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua