Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くり返す くりかえす
lặp lại
すいりきがく
thuỷ lực học
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
気が気でなく きがきでなく
Rất là lo lắng
ひっくり返す ひっくりかえす ひっくりがえす
đánh đổ
返り咲き かえりざき
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại
往き返り ゆきかえり
xung quanh đi nhẹ bước
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần