Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くり返す くりかえす
lặp lại
気が気でなく きがきでなく
Rất là lo lắng
すいりきがく
thuỷ lực học
ひっくり返す ひっくりかえす ひっくりがえす
đánh đổ
気が気でない きがきでない
Bứt rứt, khó chịu
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
欠くことができない かくことができない
indispensable, essential, necessary