Kết quả tra cứu ngữ pháp của できる限り早い
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
できる
Có thể
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ