Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出来る限り早期 できるかぎりそうき
Càng sớm càng tốt.
ある限り あるかぎり
miễn là
有る限り あるかぎり
mọi thứ (ở đó)
知る限り しるかぎり
như xa như tôi biết
限り有る かぎりある
có hạn; có chừng; hạn chế
できるだけ早く できるだけはやく
sớm nhất có thể
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn